
Diễn biến chính Heidenheimer vs St. Pauli |
||||
25' | 0-1 | Eggestein J. | ||
(21)↑(31)↓ | 46' | |||
(10)↑(8)↓ | 46' | |||
(14)↑(18)↓ | 69' | |||
(30)↑(3)↓ | 69' | |||
71' | (16)↑(6)↓ | |||
(9)↑(12)↓ | 77' | |||
80' | (17)↑(13)↓ | |||
80' | (9)↑(11)↓ | |||
90' | 0-2 | Guilavogui M. | ||
90' | (18)↑(29)↓ |
Số liệu thống kê Heidenheimer vs St. Pauli |
||||
Heidenheimer | St. Pauli | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
4 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
2 |
|
Cản sút |
|
2 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
59% |
|
Kiểm soát bóng |
|
41% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
554 |
|
Số đường chuyền |
|
379 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
74% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
18 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
42 |
|
Đánh đầu |
|
48 |
23 |
|
Đánh đầu thành công |
|
22 |
2 |
|
Cứu thua |
|
1 |
6 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
5 |
|
Substitution |
|
4 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
28 |
|
Ném biên |
|
19 |
6 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
7 |
|
Thử thách |
|
6 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
32 |
|
Long pass |
|
33 |
126 |
|
Pha tấn công |
|
108 |
45 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
42 |