
Diễn biến chính Heidenheimer vs St. Pauli |
||||
41' | 0-1 | Hartel M. | ||
(16)↑(11)↓ | 71' | |||
(9)↑(4)↓ | 71' | |||
74' | (27)↑(24)↓ | |||
83' | (20)↑(17)↓ | |||
83' | (19)↑(2)↓ | |||
(20)↑(17)↓ | 87' | |||
(24)↑(3)↓ | 87' | |||
(27)↑(2)↓ | 90' | |||
90' | (15)↑(13)↓ |
Số liệu thống kê Heidenheimer vs St. Pauli |
||||
Heidenheimer | St. Pauli | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
3 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
2 |
|
Cản sút |
|
3 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
55% |
|
Kiểm soát bóng |
|
45% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
507 |
|
Số đường chuyền |
|
410 |
76% |
|
Chuyền chính xác |
|
71% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
30 |
|
Đánh đầu |
|
32 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
3 |
|
Cứu thua |
|
1 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
36 |
|
Ném biên |
|
28 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
9 |
|
Thử thách |
|
13 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
160 |
|
Pha tấn công |
|
102 |
43 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
32 |