Diễn biến chính Heidenheimer vs SC Freiburg |
||||
7' | 0-1 | Holer L. | ||
Dinkci E. | 1-1 | 52' | ||
64' | 1-2 | Holer L. | ||
65' | (38)↑(34)↓ | |||
(9)↑(21)↓ | 67' | |||
(16)↑(18)↓ | 67' | |||
(23)↑(2)↓ | 74' | |||
(30)↑(5)↓ | 74' | |||
(20)↑(33)↓ | 75' | |||
Kleindienst T. | 2-2 | 84' | ||
84' | (7)↑(17)↓ | |||
84' | (20)↑(22)↓ | |||
Ginter M.(OW) | 3-2 | 90' |
Số liệu thống kê Heidenheimer vs SC Freiburg |
||||
Heidenheimer | SC Freiburg | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
4 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
6 |
|
Cản sút |
|
4 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
20 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
62% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
38% |
458 |
|
Số đường chuyền |
|
410 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
75% |
20 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
52 |
|
Đánh đầu |
|
62 |
29 |
|
Đánh đầu thành công |
|
28 |
2 |
|
Cứu thua |
|
1 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
5 |
|
Substitution |
|
3 |
2 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
19 |
|
Ném biên |
|
14 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
6 |
|
Thử thách |
|
7 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
86 |
|
Pha tấn công |
|
115 |
44 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
39 |