Diễn biến chính Heidenheimer vs RB Leipzig |
||||
42' | 0-1 | Sesko B. | ||
(3)↑(33)↓ | 54' | |||
(20)↑(18)↓ | 68' | |||
(11)↑(8)↓ | 68' | |||
(30)↑(5)↓ | 68' | |||
Dovedan N. | 1-1 | 69' | ||
71' | (2)↑(39)↓ | |||
79' | (6)↑(20)↓ | |||
79' | (14)↑(30)↓ | |||
79' | (13)↑(8)↓ | |||
(9)↑(16)↓ | 84' | |||
85' | 1-2 | Openda L. | ||
90' | (16)↑(7)↓ |
Số liệu thống kê Heidenheimer vs RB Leipzig |
||||
Heidenheimer | RB Leipzig | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
6 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
2 |
|
Cản sút |
|
2 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
39% |
|
Kiểm soát bóng |
|
61% |
39% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
61% |
363 |
|
Số đường chuyền |
|
583 |
73% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
1 |
|
Việt vị |
|
4 |
35 |
|
Đánh đầu |
|
21 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
27 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
14 |
22 |
|
Ném biên |
|
23 |
27 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
7 |
|
Thử thách |
|
9 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
84 |
|
Pha tấn công |
|
123 |
27 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
37 |