Diễn biến chính Heidenheimer vs Eintracht Frankfurt |
||||
39' | 0-1 | Gimber B.(OW) | ||
46' | (11)↑(26)↓ | |||
46' | (16)↑(31)↓ | |||
49' | 0-2 | Nkounkou N. | ||
(21)↑(2)↓ | 54' | |||
(18)↑(16)↓ | 54' | |||
(30)↑(5)↓ | 54' | |||
Pieringer M. | 1-2 | 59' | ||
66' | (15)↑(4)↓ | |||
(9)↑(20)↓ | 72' | |||
79' | (27)↑(7)↓ | |||
(17)↑(8)↓ | 85' | |||
85' | (5)↑(36)↓ |
Số liệu thống kê Heidenheimer vs Eintracht Frankfurt |
||||
Heidenheimer | Eintracht Frankfurt | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
3 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
2 |
|
Cản sút |
|
1 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
57% |
|
Kiểm soát bóng |
|
43% |
48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
443 |
|
Số đường chuyền |
|
343 |
76% |
|
Chuyền chính xác |
|
68% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
57 |
|
Đánh đầu |
|
35 |
27 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
5 |
|
Cứu thua |
|
2 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
29 |
|
Ném biên |
|
19 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
5 |
|
Thử thách |
|
7 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
128 |
|
Pha tấn công |
|
92 |
57 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
20 |