
Diễn biến chính Heidenheimer vs Darmstadt |
||||
Schoppner J. | 1-0 | 42' | ||
52' | 1-1 | Skarke T. | ||
(30)↑(23)↓ | 57' | |||
60' | 1-2 | Maloney L.(OW) | ||
(21)↑(33)↓ | 67' | |||
(16)↑(8)↓ | 67' | |||
Mainka P. | 2-2 | 69' | ||
Mainka P. | 3-2 | 71' | ||
74' | (16)↑(11)↓ | |||
74' | (14)↑(20)↓ | |||
74' | (5)↑(3)↓ | |||
88' | (42)↑(27)↓ | |||
88' | (18)↑(19)↓ | |||
(11)↑(37)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Heidenheimer vs Darmstadt |
||||
Heidenheimer | Darmstadt | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
3 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
20 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
4 |
|
Cản sút |
|
3 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
7 |
43% |
|
Kiểm soát bóng |
|
57% |
47% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
53% |
328 |
|
Số đường chuyền |
|
426 |
64% |
|
Chuyền chính xác |
|
73% |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
47 |
|
Đánh đầu |
|
65 |
22 |
|
Đánh đầu thành công |
|
34 |
5 |
|
Cứu thua |
|
4 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
4 |
|
Substitution |
|
5 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
24 |
|
Ném biên |
|
29 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
10 |
|
Thử thách |
|
8 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
83 |
|
Pha tấn công |
|
101 |
60 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
37 |