Diễn biến chính Hearts (W) vs Hibernian (W) |
||||
Rennie | 1-0 | 24' | ||
Anderson | 2-0 | 45' | ||
54' | 2-1 | Lockwood |
Số liệu thống kê Hearts (W) vs Hibernian (W) |
||||
Hearts (W) | Hibernian (W) | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
61% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
39% |
79 |
|
Pha tấn công |
|
90 |
29 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
35 |