
Số liệu thống kê Hearts (W) vs Glasgow City (W) |
||||
Hearts (W) | Glasgow City (W) | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
12 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
19 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
15 |
32% |
|
Kiểm soát bóng |
|
68% |
31% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
69% |
51 |
|
Pha tấn công |
|
97 |
19 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
39 |