Diễn biến chính Heart of Midlothian vs Saint Mirren |
||||
46' | (3)↑(16)↓ | |||
52' | 0-1 | Main C. | ||
57' | 0-2 | Gogic A. | ||
(29)↑(16)↓ | 59' | |||
(19)↑(2)↓ | 59' | |||
Snodgrass R. | 62' | |||
75' | (31)↑(18)↓ | |||
(18)↑(17)↓ | 76' | |||
(5)↑(14)↓ | 76' | |||
76' | (21)↑(9)↓ | |||
90' | (11)↑(17)↓ | |||
90' | (8)↑(13)↓ |
Số liệu thống kê Heart of Midlothian vs Saint Mirren |
||||
Heart of Midlothian | Saint Mirren | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
8 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
7 |
|
Cản sút |
|
3 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
65% |
|
Kiểm soát bóng |
|
35% |
71% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
29% |
486 |
|
Số đường chuyền |
|
245 |
77% |
|
Chuyền chính xác |
|
59% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
48 |
|
Đánh đầu |
|
56 |
27 |
|
Đánh đầu thành công |
|
25 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
1 |
32 |
|
Ném biên |
|
18 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
4 |
|
Thử thách |
|
9 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
109 |
|
Pha tấn công |
|
97 |
38 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
39 |