
Bắt đầu: 02/01/2025 23:00
Sân: Calum Scott
Diễn biến chính Heart of Midlothian vs Motherwell |
||||
Drammeh M. | 1-0 | 7' | ||
46' | (6)↑(12)↓ | |||
46' | (24)↑(7)↓ | |||
46' | (19)↑(20)↓ | |||
75' | (77)↑(55)↓ | |||
75' | (21)↑(11)↓ | |||
(77)↑(21)↓ | 77' | |||
(6)↑(27)↓ | 77' | |||
(20)↑(7)↓ | 89' | |||
(17)↑(37)↓ | 89' |
Số liệu thống kê Heart of Midlothian vs Motherwell |
||||
Heart of Midlothian | Motherwell | |||
12 |
|
Phạt góc |
|
4 |
7 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
6 |
|
Cản sút |
|
1 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
65% |
|
Kiểm soát bóng |
|
35% |
68% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
32% |
572 |
|
Số đường chuyền |
|
300 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
66% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
47 |
|
Đánh đầu |
|
44 |
28 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
3 |
|
Cứu thua |
|
5 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
27 |
|
Ném biên |
|
25 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
9 |
|
Thử thách |
|
9 |
36 |
|
Long pass |
|
28 |
140 |
|
Pha tấn công |
|
80 |
69 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
30 |