
Diễn biến chính Heart of Midlothian vs Motherwell |
||||
(77)↑(6)↓ | 46' | |||
(13)↑(81)↓ | 46' | |||
(25)↑(29)↓ | 59' | |||
(11)↑(19)↓ | 59' | |||
62' | (2)↑(3)↓ | |||
Shankland L. | 1-0 | 67' | ||
74' | (19)↑(38)↓ | |||
(14)↑(8)↓ | 77' | |||
79' | (9)↑(28)↓ | |||
79' | (30)↑(17)↓ | |||
Vargas K. | 2-0 | 90' |
Số liệu thống kê Heart of Midlothian vs Motherwell |
||||
Heart of Midlothian | Motherwell | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
7 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
22 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
7 |
|
Cản sút |
|
4 |
71% |
|
Kiểm soát bóng |
|
29% |
76% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
24% |
689 |
|
Số đường chuyền |
|
263 |
88% |
|
Chuyền chính xác |
|
72% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
26 |
|
Đánh đầu |
|
44 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
20 |
3 |
|
Cứu thua |
|
5 |
5 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
28 |
|
Ném biên |
|
16 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
5 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
5 |
|
Thử thách |
|
7 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
145 |
|
Pha tấn công |
|
69 |
93 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
49 |