
Diễn biến chính Heart of Midlothian vs Livingston |
||||
(7)↑(14)↓ | 46' | |||
(11)↑(17)↓ | 62' | |||
68' | (12)↑(10)↓ | |||
(77)↑(10)↓ | 69' | |||
(8)↑(6)↓ | 76' | |||
Vargas K. | 1-0 | 79' | ||
82' | (9)↑(22)↓ | |||
82' | (25)↑(18)↓ | |||
89' | (11)↑(14)↓ | |||
(16)↑(51)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Heart of Midlothian vs Livingston |
||||
Heart of Midlothian | Livingston | |||
12 |
|
Phạt góc |
|
1 |
7 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
25 |
|
Tổng cú sút |
|
3 |
10 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
7 |
|
Cản sút |
|
1 |
76% |
|
Kiểm soát bóng |
|
24% |
79% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
21% |
671 |
|
Số đường chuyền |
|
209 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
49% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
44 |
|
Đánh đầu |
|
44 |
23 |
|
Đánh đầu thành công |
|
21 |
0 |
|
Cứu thua |
|
9 |
6 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
27 |
|
Ném biên |
|
17 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
6 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
2 |
|
Thử thách |
|
4 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
141 |
|
Pha tấn công |
|
75 |
107 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
24 |