
Diễn biến chính Heart of Midlothian vs Hibernian |
||||
9' | 0-1 | Rowles K.(OW) | ||
Bushiri R.(OW) | 1-1 | 45' | ||
68' | (34)↑(7)↓ | |||
69' | (18)↑(11)↓ | |||
(20)↑(16)↓ | 70' | |||
77' | (2)↑(5)↓ | |||
78' | 1-2 | Gayle D. | ||
(18)↑(6)↓ | 78' | |||
(77)↑(37)↓ | 79' | |||
(27)↑(4)↓ | 85' | |||
85' | (21)↑(19)↓ |
Số liệu thống kê Heart of Midlothian vs Hibernian |
||||
Heart of Midlothian | Hibernian | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
3 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
5 |
|
Cản sút |
|
2 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
66% |
|
Kiểm soát bóng |
|
34% |
62% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
38% |
457 |
|
Số đường chuyền |
|
229 |
76% |
|
Chuyền chính xác |
|
59% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
0 |
|
Việt vị |
|
4 |
48 |
|
Đánh đầu |
|
52 |
24 |
|
Đánh đầu thành công |
|
26 |
4 |
|
Cứu thua |
|
4 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
2 |
|
Đánh chặn |
|
1 |
36 |
|
Ném biên |
|
31 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
6 |
|
Thử thách |
|
13 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
38 |
|
Long pass |
|
19 |
102 |
|
Pha tấn công |
|
80 |
59 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
32 |