Số liệu thống kê HB Koge (W) vs Fortuna Hjorring (W) |
||||
HB Koge (W) | Fortuna Hjorring (W) | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
3 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
22 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
13 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
55% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
45% |
80 |
|
Pha tấn công |
|
67 |
52 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
30 |