
Diễn biến chính Hatayspor vs Goztepe |
||||
12' | 0-1 | Romulo Jose Cardoso da Cruz | ||
Aboubakar V. | 1-1 | 52' | ||
67' | (22)↑(4)↓ | |||
76' | (7)↑(11)↓ | |||
(7)↑(15)↓ | 77' | |||
(27)↑(99)↓ | 80' | |||
85' | (24)↑(30)↓ | |||
85' | (21)↑(6)↓ | |||
86' | (12)↑(16)↓ | |||
(10)↑(77)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Hatayspor vs Goztepe |
||||
Hatayspor | Goztepe | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
6 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
6 |
|
Cản sút |
|
2 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
7 |
62% |
|
Kiểm soát bóng |
|
38% |
70% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
30% |
485 |
|
Số đường chuyền |
|
282 |
73% |
|
Chuyền chính xác |
|
59% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
49 |
|
Đánh đầu |
|
57 |
25 |
|
Đánh đầu thành công |
|
28 |
5 |
|
Cứu thua |
|
4 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
18 |
|
Ném biên |
|
16 |
21 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
15 |
|
Thử thách |
|
6 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
30 |
|
Long pass |
|
27 |
108 |
|
Pha tấn công |
|
120 |
50 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
36 |