Diễn biến chính Hatayspor vs Besiktas JK |
||||
Saglam G. | 1-0 | 29' | ||
41' | 1-1 | Immobile C. | ||
65' | (6)↑(7)↓ | |||
(6)↑(14)↓ | 72' | |||
(7)↑(2)↓ | 73' | |||
(15)↑(99)↓ | 73' | |||
78' | (15)↑(9)↓ | |||
(10)↑(9)↓ | 78' | |||
84' | (77)↑(8)↓ | |||
85' | (22)↑(5)↓ | |||
(98)↑(77)↓ | 87' |
Số liệu thống kê Hatayspor vs Besiktas JK |
||||
Hatayspor | Besiktas JK | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
9 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
9 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
4 |
|
Cản sút |
|
2 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
44% |
|
Kiểm soát bóng |
|
56% |
44% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
56% |
351 |
|
Số đường chuyền |
|
437 |
73% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
32 |
|
Đánh đầu |
|
28 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
1 |
|
Cứu thua |
|
3 |
23 |
|
Rê bóng thành công |
|
25 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
24 |
|
Ném biên |
|
21 |
23 |
|
Cản phá thành công |
|
25 |
15 |
|
Thử thách |
|
8 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
22 |
|
Long pass |
|
20 |
77 |
|
Pha tấn công |
|
88 |
30 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
53 |