
Diễn biến chính Harrogate Town vs Wrexham |
||||
36' | 0-1 | Cannon A. | ||
41' | 0-2 | Elliot Lee | ||
Cornelius D. | 1-2 | 45' | ||
46' | (21)↑(33)↓ | |||
(6)↑(16)↓ | 46' | |||
O''Connor A. | 2-2 | 47' | ||
69' | (18)↑(9)↓ | |||
69' | (30)↑(20)↓ | |||
(19)↑(24)↓ | 84' | |||
85' | (7)↑(38)↓ |
Số liệu thống kê Harrogate Town vs Wrexham |
||||
Harrogate Town | Wrexham | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
7 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
22 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
2 |
|
Cản sút |
|
9 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
7 |
44% |
|
Kiểm soát bóng |
|
56% |
42% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
58% |
410 |
|
Số đường chuyền |
|
511 |
69% |
|
Chuyền chính xác |
|
72% |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
67 |
|
Đánh đầu |
|
65 |
35 |
|
Đánh đầu thành công |
|
31 |
5 |
|
Cứu thua |
|
3 |
6 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
28 |
|
Ném biên |
|
25 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
6 |
|
Cản phá thành công |
|
21 |
17 |
|
Thử thách |
|
10 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
107 |
|
Pha tấn công |
|
130 |
69 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
51 |