
Diễn biến chính Harrogate Town vs Walsall |
||||
34' | 0-1 | Nathan Lowe | ||
March J. | 38' | |||
(18)↑(22)↓ | 57' | |||
(12)↑(14)↓ | 60' | |||
(9)↑(2)↓ | 67' | |||
69' | 0-2 | Adomah A. | ||
74' | (17)↑(22)↓ | |||
80' | (39)↑(7)↓ | |||
81' | (4)↑(25)↓ | |||
89' | (30)↑(21)↓ |
Số liệu thống kê Harrogate Town vs Walsall |
||||
Harrogate Town | Walsall | |||
0 |
|
Phạt góc |
|
12 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
3 |
|
Tổng cú sút |
|
20 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
0 |
|
Cản sút |
|
7 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
55% |
|
Kiểm soát bóng |
|
45% |
59% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
41% |
349 |
|
Số đường chuyền |
|
258 |
65% |
|
Chuyền chính xác |
|
59% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
20 |
|
Đánh đầu |
|
22 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
6 |
|
Cứu thua |
|
1 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
29 |
|
Ném biên |
|
37 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
5 |
|
Thử thách |
|
7 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
21 |
|
Long pass |
|
19 |
92 |
|
Pha tấn công |
|
90 |
14 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
62 |