
Diễn biến chính Harrogate Town vs Gillingham |
||||
41' | 0-1 | Lapslie G. | ||
(8)↑(22)↓ | 53' | |||
(9)↑(19)↓ | 53' | |||
O''Connor A. | 1-1 | 60' | ||
(2)↑(6)↓ | 61' | |||
65' | (17)↑(8)↓ | |||
65' | (14)↑(38)↓ | |||
65' | (9)↑(12)↓ | |||
Daly M. | 2-1 | 68' | ||
Daly M. | 3-1 | 70' | ||
75' | (47)↑(7)↓ | |||
(18)↑(10)↓ | 79' | |||
Muldoon J. | 4-1 | 90' | ||
Odoh A. | 5-1 | 90' |
Số liệu thống kê Harrogate Town vs Gillingham |
||||
Harrogate Town | Gillingham | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
2 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
3 |
|
Cản sút |
|
3 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
492 |
|
Số đường chuyền |
|
458 |
76% |
|
Chuyền chính xác |
|
71% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
61 |
|
Đánh đầu |
|
77 |
30 |
|
Đánh đầu thành công |
|
39 |
4 |
|
Cứu thua |
|
3 |
9 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
19 |
|
Ném biên |
|
23 |
9 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
11 |
|
Thử thách |
|
7 |
4 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
85 |
|
Pha tấn công |
|
108 |
55 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
49 |