Diễn biến chính Harrogate Town vs Forest Green Rovers |
||||
46' | 0-1 | Stevens M. | ||
54' | (18)↑(16)↓ | |||
(29)↑(18)↓ | 59' | |||
(10)↑(11)↓ | 59' | |||
63' | (27)↑(28)↓ | |||
(4)↑(8)↓ | 76' | |||
(17)↑(30)↓ | 76' | |||
80' | (19)↑(17)↓ | |||
80' | (22)↑(23)↓ |
Số liệu thống kê Harrogate Town vs Forest Green Rovers |
||||
Harrogate Town | Forest Green Rovers | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
5 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
5 |
|
Cản sút |
|
6 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
46% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
54% |
447 |
|
Số đường chuyền |
|
455 |
68% |
|
Chuyền chính xác |
|
68% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
88 |
|
Đánh đầu |
|
60 |
42 |
|
Đánh đầu thành công |
|
32 |
1 |
|
Cứu thua |
|
3 |
26 |
|
Rê bóng thành công |
|
26 |
13 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
29 |
|
Ném biên |
|
26 |
26 |
|
Cản phá thành công |
|
26 |
17 |
|
Thử thách |
|
13 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
141 |
|
Pha tấn công |
|
132 |
58 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
61 |