
Bắt đầu: 01/02/2025 23:00
Sân: Michael Barlow
Diễn biến chính Harrogate Town vs Crewe Alexandra |
||||
March J. | 1-0 | 28' | ||
58' | 1-1 | Long Ch. | ||
63' | (30)↑(11)↓ | |||
63' | (9)↑(3)↓ | |||
(18)↑(16)↓ | 67' | |||
(6)↑(20)↓ | 73' | |||
76' | (23)↑(6)↓ | |||
(25)↑(8)↓ | 80' | |||
(11)↑(24)↓ | 80' | |||
84' | (24)↑(25)↓ | |||
84' | (2)↑(10)↓ |
Số liệu thống kê Harrogate Town vs Crewe Alexandra |
||||
Harrogate Town | Crewe Alexandra | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
4 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
3 |
|
Cản sút |
|
1 |
4 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
38% |
|
Kiểm soát bóng |
|
62% |
43% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
57% |
318 |
|
Số đường chuyền |
|
509 |
60% |
|
Chuyền chính xác |
|
77% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
4 |
2 |
|
Việt vị |
|
4 |
91 |
|
Đánh đầu |
|
58 |
48 |
|
Đánh đầu thành công |
|
27 |
3 |
|
Cứu thua |
|
0 |
7 |
|
Rê bóng thành công |
|
8 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
15 |
|
Ném biên |
|
22 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
7 |
|
Cản phá thành công |
|
8 |
7 |
|
Thử thách |
|
5 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
28 |
|
Long pass |
|
28 |
104 |
|
Pha tấn công |
|
95 |
51 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
43 |