Diễn biến chính Harrogate Town vs Bromley |
||||
25' | (25)↑(7)↓ | |||
(1)↑(31)↓ | 41' | |||
62' | 0-1 | Michael Cheek | ||
(12)↑(9)↓ | 69' | |||
70' | (10)↑(22)↓ | |||
71' | 0-2 | Grant K. | ||
(21)↑(18)↓ | 80' | |||
(24)↑(7)↓ | 80' | |||
90' | (19)↑(9)↓ | |||
90' | (8)↑(18)↓ |
Số liệu thống kê Harrogate Town vs Bromley |
||||
Harrogate Town | Bromley | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
7 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
3 |
|
Cản sút |
|
3 |
57% |
|
Kiểm soát bóng |
|
43% |
61% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
39% |
357 |
|
Số đường chuyền |
|
269 |
75% |
|
Chuyền chính xác |
|
64% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
24 |
|
Ném biên |
|
23 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
9 |
|
Thử thách |
|
8 |
32 |
|
Long pass |
|
33 |
110 |
|
Pha tấn công |
|
73 |
50 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
59 |