Diễn biến chính Harrogate Town vs AFC Wimbledon |
||||
32' | 0-1 | Chislett E. | ||
57' | 0-2 | Chislett E. | ||
(12)↑(28)↓ | 61' | |||
(6)↑(18)↓ | 67' | |||
73' | (7)↑(10)↓ | |||
74' | (19)↑(28)↓ | |||
76' | (26)↑(11)↓ | |||
Armstrong L. | 1-2 | 89' | ||
90' | (6)↑(18)↓ | |||
Sutton L. | 2-2 | 90' |
Số liệu thống kê Harrogate Town vs AFC Wimbledon |
||||
Harrogate Town | AFC Wimbledon | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
5 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
3 |
|
Cản sút |
|
8 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
6 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
49% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
51% |
420 |
|
Số đường chuyền |
|
358 |
66% |
|
Chuyền chính xác |
|
60% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
60 |
|
Đánh đầu |
|
46 |
28 |
|
Đánh đầu thành công |
|
25 |
3 |
|
Cứu thua |
|
3 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
23 |
13 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
38 |
|
Ném biên |
|
27 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
23 |
10 |
|
Thử thách |
|
6 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
126 |
|
Pha tấn công |
|
91 |
59 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
63 |