Diễn biến chính Hapoel Kiryat Shmona<font color=#880000>(N)</font> vs Hapoel Haifa |
||||
17' | 0-1 | Melamed G. | ||
Habashi A. | 45' | |||
Noam Ben Harush(OW) | 1-1 | 55' | ||
Cohen L. | 2-1 | 70' |
Số liệu thống kê Hapoel Kiryat Shmona(N) vs Hapoel Haifa |
||||
Hapoel Kiryat Shmona<font color=#880000>(N)</font> | Hapoel Haifa | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
8 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
19 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
12 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
60% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
40% |
324 |
|
Số đường chuyền |
|
441 |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
21 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
5 |
|
Cứu thua |
|
0 |
9 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
2 |
|
Woodwork |
|
3 |
3 |
|
Thử thách |
|
5 |
104 |
|
Pha tấn công |
|
116 |
53 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
87 |