Số liệu thống kê Hapoel Jerusalem vs Hapoel Bnei Sakhnin FC |
||||
Hapoel Jerusalem | Hapoel Bnei Sakhnin FC | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
1 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
4 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
3 |
|
Cản sút |
|
1 |
45% |
|
Kiểm soát bóng |
|
55% |
40% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
60% |
415 |
|
Số đường chuyền |
|
457 |
5 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
4 |
|
Việt vị |
|
0 |
21 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
3 |
|
Cứu thua |
|
3 |
9 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
9 |
|
Thử thách |
|
10 |
110 |
|
Pha tấn công |
|
88 |
48 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
40 |