Diễn biến chính Hapoel Haifa<font color=#880000>(N)</font> vs Maccabi Haifa |
||||
41' | 0-1 | Saba D. | ||
Melamed G. | 1-1 | 53' | ||
73' | 1-2 | Refaelov L. | ||
84' | 1-3 | Saba D. | ||
90' | 1-4 | Severina X. |
Số liệu thống kê Hapoel Haifa(N) vs Maccabi Haifa |
||||
Hapoel Haifa<font color=#880000>(N)</font> | Maccabi Haifa | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
2 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
10 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
42% |
|
Kiểm soát bóng |
|
58% |
34% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
66% |
312 |
|
Số đường chuyền |
|
433 |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
0 |
|
Việt vị |
|
3 |
8 |
|
Cứu thua |
|
1 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
12 |
|
Thử thách |
|
8 |
65 |
|
Pha tấn công |
|
95 |
30 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
47 |