Số liệu thống kê Hapoel Hadera vs Hapoel Bnei Sakhnin FC |
||||
Hapoel Hadera | Hapoel Bnei Sakhnin FC | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
3 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
37% |
|
Kiểm soát bóng |
|
63% |
39% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
61% |
227 |
|
Số đường chuyền |
|
558 |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
0 |
|
Woodwork |
|
2 |
6 |
|
Thử thách |
|
11 |
34 |
|
Pha tấn công |
|
46 |
35 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
33 |