
Diễn biến chính Hapoel Bnei Sakhnin FC vs Maccabi Bnei Raina |
||||
Sambinha(OW) | 1-0 | 20' | ||
Alexandre Ramalingom | 2-0 | 67' |
Số liệu thống kê Hapoel Bnei Sakhnin FC vs Maccabi Bnei Raina |
||||
Hapoel Bnei Sakhnin FC | Maccabi Bnei Raina | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
5 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
20 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
44% |
|
Kiểm soát bóng |
|
56% |
47% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
53% |
307 |
|
Số đường chuyền |
|
377 |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
20 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
3 |
|
Cứu thua |
|
1 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
23 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
5 |
|
Thử thách |
|
6 |
75 |
|
Pha tấn công |
|
81 |
25 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
49 |