
Số liệu thống kê Hapoel Bnei Sakhnin FC vs Ironi Tiberias |
||||
Hapoel Bnei Sakhnin FC | Ironi Tiberias | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
5 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
6 |
63% |
|
Kiểm soát bóng |
|
37% |
67% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
33% |
469 |
|
Số đường chuyền |
|
259 |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
3 |
|
Cứu thua |
|
4 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
6 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
5 |
|
Thử thách |
|
7 |
111 |
|
Pha tấn công |
|
71 |
66 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
33 |