Diễn biến chính Hapoel Ashkelon vs Hapoel Ironi Gedera |
||||
40' | ||||
66' | 0-1 | |||
74' | 0-2 | |||
85' |
Số liệu thống kê Hapoel Ashkelon vs Hapoel Ironi Gedera |
||||
Hapoel Ashkelon | Hapoel Ironi Gedera | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
13 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
6 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
1 |
|
Red card |
|
1 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
13 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
37% |
|
Kiểm soát bóng |
|
63% |
36% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
64% |
55 |
|
Pha tấn công |
|
80 |
33 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
48 |