Diễn biến chính Hansa Rostock vs St. Pauli |
||||
Junior Brumado | 1-0 | 9' | ||
15' | 1-1 | Saliakas M. | ||
19' | 1-2 | Hartel M. | ||
23' | 1-3 | Afolayan O. | ||
(18)↑(27)↓ | 65' | |||
(13)↑(10)↓ | 65' | |||
73' | (24)↑(17)↓ | |||
Junior Brumado | 2-3 | 80' | ||
85' | (14)↑(26)↓ | |||
(28)↑(9)↓ | 87' | |||
(11)↑(19)↓ | 87' | |||
90' | (21)↑(2)↓ |
Số liệu thống kê Hansa Rostock vs St. Pauli |
||||
Hansa Rostock | St. Pauli | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
1 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
18 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
3 |
|
Cản sút |
|
5 |
7 |
|
Sút Phạt |
|
18 |
37% |
|
Kiểm soát bóng |
|
63% |
42% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
58% |
338 |
|
Số đường chuyền |
|
551 |
73% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
19 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
31 |
|
Đánh đầu |
|
33 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
6 |
|
Cứu thua |
|
2 |
24 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
17 |
21 |
|
Ném biên |
|
28 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
23 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
7 |
|
Thử thách |
|
3 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
90 |
|
Pha tấn công |
|
150 |
16 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
51 |