
Diễn biến chính Hansa Rostock vs Schalke 04 |
||||
Junior Brumado | 40' | |||
46' | (27)↑(41)↓ | |||
(13)↑(10)↓ | 62' | |||
72' | 0-1 | Idrizi B. | ||
73' | (40)↑(11)↓ | |||
(18)↑(8)↓ | 82' | |||
(28)↑(19)↓ | 82' | |||
86' | 0-2 | Karaman K. | ||
86' | (10)↑(18)↓ | |||
(11)↑(9)↓ | 90' | |||
90' | (42)↑(9)↓ |
Số liệu thống kê Hansa Rostock vs Schalke 04 |
||||
Hansa Rostock | Schalke 04 | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
4 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
3 |
|
Tổng cú sút |
|
18 |
0 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
15 |
1 |
|
Cản sút |
|
5 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
33% |
|
Kiểm soát bóng |
|
67% |
58% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
42% |
280 |
|
Số đường chuyền |
|
553 |
77% |
|
Chuyền chính xác |
|
88% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
13 |
|
Đánh đầu |
|
19 |
4 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
1 |
|
Cứu thua |
|
0 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
2 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
16 |
|
Ném biên |
|
26 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
4 |
5 |
|
Thử thách |
|
6 |
71 |
|
Pha tấn công |
|
129 |
19 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
50 |