Diễn biến chính Hansa Rostock vs Magdeburg |
||||
18' | 0-1 | Schuler L. | ||
40' | 0-2 | Heber D. | ||
(29)↑(24)↓ | 46' | |||
(21)↑(3)↓ | 64' | |||
(45)↑(4)↓ | 64' | |||
69' | (19)↑(26)↓ | |||
69' | (10)↑(23)↓ | |||
(18)↑(9)↓ | 75' | |||
(19)↑(8)↓ | 75' | |||
78' | (37)↑(8)↓ | |||
78' | (17)↑(7)↓ | |||
79' | (3)↑(21)↓ |
Số liệu thống kê Hansa Rostock vs Magdeburg |
||||
Hansa Rostock | Magdeburg | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
1 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
425 |
|
Số đường chuyền |
|
389 |
72% |
|
Chuyền chính xác |
|
77% |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
40 |
|
Đánh đầu |
|
34 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
21 |
1 |
|
Cứu thua |
|
3 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
25 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
32 |
|
Ném biên |
|
18 |
21 |
|
Cản phá thành công |
|
25 |
3 |
|
Thử thách |
|
11 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
132 |
|
Pha tấn công |
|
91 |
50 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
29 |