Diễn biến chính Hannover 96 vs Kaiserslautern |
||||
Lee Hyun-ju | 1-0 | 6' | ||
56' | 1-1 | Ache R. | ||
60' | (26)↑(10)↓ | |||
68' | (18)↑(9)↓ | |||
68' | (20)↑(17)↓ | |||
(16)↑(9)↓ | 70' | |||
(32)↑(7)↓ | 71' | |||
Christiansen M. | 2-1 | 73' | ||
(38)↑(11)↓ | 84' | |||
84' | (22)↑(13)↓ | |||
85' | (29)↑(41)↓ | |||
(25)↑(10)↓ | 90' | |||
(6)↑(8)↓ | 90' | |||
Monju Momuluh | 3-1 | 90' |
Số liệu thống kê Hannover 96 vs Kaiserslautern |
||||
Hannover 96 | Kaiserslautern | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
3 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
5 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
22 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
11 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
24 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
353 |
|
Số đường chuyền |
|
376 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
75% |
20 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
3 |
|
Việt vị |
|
3 |
28 |
|
Đánh đầu |
|
31 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
3 |
|
Cứu thua |
|
6 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
26 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
28 |
|
Ném biên |
|
25 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
27 |
8 |
|
Thử thách |
|
6 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
24 |
|
Long pass |
|
36 |
104 |
|
Pha tấn công |
|
66 |
67 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
38 |