
Diễn biến chính Hannover 96 vs Hertha Berlin |
||||
29' | 0-1 | Niederlechner F. | ||
45' | 0-2 | Pascal Klemens | ||
(21)↑(20)↓ | 46' | |||
(32)↑(9)↓ | 62' | |||
Nielsen H. | 1-2 | 67' | ||
73' | (5)↑(31)↓ | |||
73' | (39)↑(22)↓ | |||
(13)↑(8)↓ | 75' | |||
(40)↑(11)↓ | 75' | |||
79' | (44)↑(41)↓ | |||
Voglsammer A. | 2-2 | 80' | ||
90' | (9)↑(7)↓ |
Số liệu thống kê Hannover 96 vs Hertha Berlin |
||||
Hannover 96 | Hertha Berlin | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
1 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
20 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
10 |
|
Cản sút |
|
3 |
19 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
60% |
|
Kiểm soát bóng |
|
40% |
56% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
44% |
487 |
|
Số đường chuyền |
|
312 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
70% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
3 |
|
Việt vị |
|
3 |
25 |
|
Đánh đầu |
|
33 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
9 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
25 |
|
Ném biên |
|
23 |
9 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
10 |
|
Thử thách |
|
9 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
99 |
|
Pha tấn công |
|
91 |
38 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
33 |