
Diễn biến chính Hammarby vs Mjallby AIF |
||||
(9)↑(33)↓ | 46' | |||
46' | (14)↑(7)↓ | |||
(38)↑(20)↓ | 62' | |||
66' | (10)↑(9)↓ | |||
66' | (12)↑(16)↓ | |||
(19)↑(17)↓ | 71' | |||
(15)↑(34)↓ | 71' | |||
(44)↑(30)↓ | 80' | |||
84' | (29)↑(11)↓ |
Số liệu thống kê Hammarby vs Mjallby AIF |
||||
Hammarby | Mjallby AIF | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
1 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
4 |
|
Cản sút |
|
2 |
55% |
|
Kiểm soát bóng |
|
45% |
57% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
43% |
502 |
|
Số đường chuyền |
|
427 |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
4 |
|
Việt vị |
|
0 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
4 |
|
Cứu thua |
|
4 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
11 |
|
Thử thách |
|
9 |
152 |
|
Pha tấn công |
|
68 |
64 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
33 |