Diễn biến chính Hammarby vs IFK Varnamo |
||||
(19)↑(22)↓ | 46' | |||
49' | 0-1 | Bergh V. | ||
(6)↑(2)↓ | 59' | |||
(18)↑(23)↓ | 59' | |||
Pinas S. | 1-1 | 64' | ||
68' | 1-2 | Nasstrom H. | ||
(15)↑(13)↓ | 77' | |||
(8)↑(7)↓ | 77' | |||
84' | (23)↑(14)↓ | |||
84' | (32)↑(9)↓ | |||
90' | (19)↑(16)↓ |
Số liệu thống kê Hammarby vs IFK Varnamo |
||||
Hammarby | IFK Varnamo | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
6 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
12 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
2 |
|
Cản sút |
|
3 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
5 |
71% |
|
Kiểm soát bóng |
|
29% |
71% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
29% |
719 |
|
Số đường chuyền |
|
287 |
5 |
|
Phạm lỗi |
|
18 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
6 |
|
Cứu thua |
|
3 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
4 |
|
Thử thách |
|
6 |
111 |
|
Pha tấn công |
|
69 |
52 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
38 |