Diễn biến chính Hammarby vs GAIS |
||||
46' | (5)↑(7)↓ | |||
(14)↑(2)↓ | 46' | |||
56' | (21)↑(10)↓ | |||
68' | (14)↑(32)↓ | |||
68' | (11)↑(26)↓ | |||
(8)↑(5)↓ | 73' | |||
(18)↑(11)↓ | 81' | |||
84' | (28)↑(18)↓ |
Số liệu thống kê Hammarby vs GAIS |
||||
Hammarby | GAIS | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
6 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
5 |
70% |
|
Kiểm soát bóng |
|
30% |
70% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
30% |
708 |
|
Số đường chuyền |
|
287 |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
4 |
|
Cứu thua |
|
2 |
23 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
14 |
|
Thử thách |
|
16 |
123 |
|
Pha tấn công |
|
67 |
71 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
37 |