
Diễn biến chính Hammarby vs Degerfors IF |
||||
Besara N. | 1-0 | 22' | ||
28' | 1-1 | Gravius C. | ||
Djukanovic V. | 2-1 | 60' | ||
Nilsson J. | 3-1 | 62' | ||
69' | (14)↑(10)↓ | |||
69' | (6)↑(2)↓ | |||
(19)↑(7)↓ | 71' | |||
(38)↑(22)↓ | 71' | |||
81' | (12)↑(3)↓ | |||
81' | (22)↑(47)↓ | |||
(34)↑(40)↓ | 81' | |||
(32)↑(13)↓ | 81' | |||
(3)↑(20)↓ | 88' |
Số liệu thống kê Hammarby vs Degerfors IF |
||||
Hammarby | Degerfors IF | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
7 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
20 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
14 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
2 |
65% |
|
Kiểm soát bóng |
|
35% |
65% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
35% |
604 |
|
Số đường chuyền |
|
320 |
4 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
4 |
|
Cứu thua |
|
3 |
9 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
14 |
|
Ném biên |
|
11 |
8 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
10 |
|
Thử thách |
|
16 |
150 |
|
Pha tấn công |
|
52 |
65 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
24 |