Diễn biến chính Ham-Kam vs Stromsgodset |
||||
62' | (11)↑(17)↓ | |||
(8)↑(21)↓ | 68' | |||
71' | (4)↑(26)↓ | |||
74' | (22)↑(6)↓ | |||
Udahl H. | 1-0 | 76' | ||
84' | (8)↑(9)↓ | |||
84' | (18)↑(14)↓ | |||
Kirkevold P. | 2-0 | 89' | ||
(11)↑(3)↓ | 90' | |||
(27)↑(14)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Ham-Kam vs Stromsgodset |
||||
Ham-Kam | Stromsgodset | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
1 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
7 |
|
Cản sút |
|
3 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
47% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
53% |
389 |
|
Số đường chuyền |
|
441 |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
32 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
22 |
|
Ném biên |
|
29 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
21 |
4 |
|
Thử thách |
|
8 |
132 |
|
Pha tấn công |
|
97 |
64 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
39 |