Diễn biến chính Hamburger SV vs SV Elversberg |
||||
Konigsdorffer R. | 1-0 | 53' | ||
(36)↑(11)↓ | 64' | |||
(6)↑(14)↓ | 64' | |||
67' | (9)↑(7)↓ | |||
(20)↑(9)↓ | 75' | |||
(33)↑(28)↓ | 80' | |||
80' | (31)↑(17)↓ | |||
80' | (22)↑(26)↓ | |||
80' | (21)↑(8)↓ | |||
(21)↑(18)↓ | 80' | |||
88' | (30)↑(10)↓ |
Số liệu thống kê Hamburger SV vs SV Elversberg |
||||
Hamburger SV | SV Elversberg | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
5 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
4 |
|
Cản sút |
|
3 |
6 |
|
Sút Phạt |
|
7 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
57% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
43% |
489 |
|
Số đường chuyền |
|
434 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
3 |
|
Việt vị |
|
2 |
28 |
|
Đánh đầu |
|
28 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
4 |
|
Cứu thua |
|
6 |
30 |
|
Rê bóng thành công |
|
8 |
13 |
|
Đánh chặn |
|
13 |
29 |
|
Ném biên |
|
37 |
30 |
|
Cản phá thành công |
|
8 |
11 |
|
Thử thách |
|
11 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
111 |
|
Pha tấn công |
|
111 |
68 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
48 |