Diễn biến chính Hamburger SV vs Fortuna Dusseldorf |
||||
64' | (23)↑(8)↓ | |||
64' | (9)↑(27)↓ | |||
(27)↑(21)↓ | 67' | |||
(20)↑(9)↓ | 72' | |||
76' | Zimmermann M. | |||
80' | (2)↑(7)↓ | |||
Benes L. | 1-0 | 83' | ||
88' | (18)↑(11)↓ | |||
88' | (10)↑(4)↓ |
Số liệu thống kê Hamburger SV vs Fortuna Dusseldorf |
||||
Hamburger SV | Fortuna Dusseldorf | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
3 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
6 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
5 |
|
Cản sút |
|
1 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
63% |
|
Kiểm soát bóng |
|
37% |
63% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
37% |
577 |
|
Số đường chuyền |
|
337 |
88% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
26 |
|
Đánh đầu |
|
28 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
15 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
19 |
|
Ném biên |
|
11 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
2 |
|
Thử thách |
|
6 |
132 |
|
Pha tấn công |
|
77 |
88 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
30 |