
Diễn biến chính Halmstads vs Varbergs BoIS FC |
||||
12' | 0-1 | Tranberg R. | ||
16' | 0-2 | Le Roux L. | ||
(12)↑(1)↓ | 23' | |||
35' | 0-3 | Eliton Pardinho Toreta Junior | ||
45' | 0-4 | Eliton Pardinho Toreta Junior | ||
(6)↑(18)↓ | 46' | |||
(7)↑(13)↓ | 63' | |||
63' | (6)↑(7)↓ | |||
78' | (38)↑(20)↓ | |||
80' | (21)↑(11)↓ | |||
(2)↑(8)↓ | 83' | |||
(19)↑(24)↓ | 83' | |||
85' | 0-5 | Stanisic O. | ||
88' | (2)↑(4)↓ | |||
88' | (40)↑(45)↓ |
Số liệu thống kê Halmstads vs Varbergs BoIS FC |
||||
Halmstads | Varbergs BoIS FC | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
3 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
0 |
|
Cản sút |
|
3 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
5 |
37% |
|
Kiểm soát bóng |
|
63% |
37% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
63% |
523 |
|
Số đường chuyền |
|
456 |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
3 |
|
Cứu thua |
|
8 |
7 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
15 |
|
Thử thách |
|
11 |
108 |
|
Pha tấn công |
|
97 |
63 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
26 |