
Diễn biến chính Halmstads vs Hammarby |
||||
Mohammed Naeem | 1-0 | 45' | ||
Svedberg J. | 2-0 | 52' | ||
59' | (15)↑(6)↓ | |||
66' | (5)↑(11)↓ | |||
66' | (28)↑(9)↓ | |||
(26)↑(21)↓ | 79' | |||
80' | (23)↑(22)↓ | |||
81' | (2)↑(18)↓ | |||
(11)↑(18)↓ | 87' | |||
(13)↑(24)↓ | 87' | |||
90' | 2-1 | Tekie T. |
Số liệu thống kê Halmstads vs Hammarby |
||||
Halmstads | Hammarby | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
6 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
5 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
3 |
|
Cản sút |
|
2 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
23 |
25% |
|
Kiểm soát bóng |
|
75% |
28% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
72% |
235 |
|
Số đường chuyền |
|
681 |
22 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
20 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
6 |
|
Thử thách |
|
3 |
94 |
|
Pha tấn công |
|
138 |
35 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
46 |