Diễn biến chính Halmstads vs Djurgardens |
||||
Wallentin G. | 1-0 | 18' | ||
67' | (18)↑(15)↓ | |||
67' | (23)↑(11)↓ | |||
Ahlstrand E. | 2-0 | 70' | ||
(15)↑(16)↓ | 73' | |||
(18)↑(30)↓ | 73' | |||
75' | (21)↑(13)↓ | |||
(7)↑(6)↓ | 82' | |||
83' | (14)↑(7)↓ | |||
(11)↑(24)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Halmstads vs Djurgardens |
||||
Halmstads | Djurgardens | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
10 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
30% |
|
Kiểm soát bóng |
|
70% |
34% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
66% |
286 |
|
Số đường chuyền |
|
658 |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
21 |
|
Đánh đầu thành công |
|
32 |
3 |
|
Cứu thua |
|
1 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
13 |
22 |
|
Ném biên |
|
34 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
14 |
|
Thử thách |
|
5 |
73 |
|
Pha tấn công |
|
139 |
26 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
101 |