Diễn biến chính Halmstads vs Brommapojkarna |
||||
Wallentin G. | 27' | |||
29' | 0-1 | Pettersson O. | ||
46' | (24)↑(9)↓ | |||
(15)↑(16)↓ | 54' | |||
62' | (2)↑(26)↓ | |||
(30)↑(6)↓ | 70' | |||
70' | (19)↑(7)↓ | |||
(21)↑(18)↓ | 70' | |||
88' | (6)↑(10)↓ | |||
(14)↑(17)↓ | 90' | |||
90' | 0-2 | Ackermann K. |
Số liệu thống kê Halmstads vs Brommapojkarna |
||||
Halmstads | Brommapojkarna | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
0 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
5 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
39% |
|
Kiểm soát bóng |
|
61% |
38% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
62% |
341 |
|
Số đường chuyền |
|
550 |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
20 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
9 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
9 |
|
Thử thách |
|
5 |
101 |
|
Pha tấn công |
|
107 |
50 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
57 |