
Diễn biến chính Hacken vs Qarabag |
||||
(27)↑(23)↓ | 56' | |||
68' | (5)↑(55)↓ | |||
70' | 0-1 | Juninho | ||
(10)↑(17)↓ | 78' | |||
78' | (66)↑(7)↓ | |||
78' | (17)↑(18)↓ | |||
(8)↑(13)↓ | 78' | |||
82' | (27)↑(15)↓ |
Số liệu thống kê Hacken vs Qarabag |
||||
Hacken | Qarabag | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
7 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
3 |
|
Cản sút |
|
5 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
45% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
55% |
440 |
|
Số đường chuyền |
|
489 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
10 |
|
Đánh đầu |
|
24 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
1 |
|
Cứu thua |
|
1 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
18 |
|
Ném biên |
|
21 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
13 |
|
Thử thách |
|
12 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
103 |
|
Pha tấn công |
|
140 |
31 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
56 |