
Diễn biến chính Hacken vs IFK Varnamo |
||||
Jeremy Agbonifo | 1-0 | 27' | ||
(10)↑(29)↓ | 46' | |||
65' | (7)↑(22)↓ | |||
(18)↑(16)↓ | 65' | |||
65' | (19)↑(20)↓ | |||
74' | 1-1 | Zeljkovic A. | ||
80' | (9)↑(10)↓ | |||
(27)↑(15)↓ | 85' | |||
(21)↑(7)↓ | 85' | |||
86' | (6)↑(21)↓ |
Số liệu thống kê Hacken vs IFK Varnamo |
||||
Hacken | IFK Varnamo | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
5 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
7 |
65% |
|
Kiểm soát bóng |
|
35% |
64% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
36% |
607 |
|
Số đường chuyền |
|
321 |
88% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
23 |
|
Ném biên |
|
10 |
10 |
|
Thử thách |
|
12 |
31 |
|
Long pass |
|
9 |
106 |
|
Pha tấn công |
|
55 |
71 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
32 |