
Bắt đầu: 28/04/2024 21:30
Sân: Mohammed Al Hakim
Diễn biến chính Hacken vs IFK Norrkoping FK |
||||
25' | 0-1 | Prica T. | ||
(11)↑(6)↓ | 46' | |||
(19)↑(20)↓ | 56' | |||
(10)↑(27)↓ | 56' | |||
59' | 0-2 | Traustason A. | ||
Srdjan Hrstic | 1-2 | 63' | ||
65' | (17)↑(22)↓ | |||
65' | (6)↑(23)↓ | |||
66' | (15)↑(5)↓ | |||
(16)↑(18)↓ | 74' | |||
79' | (4)↑(24)↓ | |||
(3)↑(29)↓ | 83' | |||
89' | (21)↑(25)↓ |
Số liệu thống kê Hacken vs IFK Norrkoping FK |
||||
Hacken | IFK Norrkoping FK | |||
11 |
|
Phạt góc |
|
2 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
12 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
67% |
|
Kiểm soát bóng |
|
33% |
65% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
35% |
586 |
|
Số đường chuyền |
|
310 |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
3 |
|
Cứu thua |
|
4 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
4 |
|
Thử thách |
|
5 |
142 |
|
Pha tấn công |
|
56 |
120 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
20 |