
Diễn biến chính Hacken vs Hammarby |
||||
30' | 0-1 | Kurtulus E. | ||
(20)↑(17)↓ | 46' | |||
57' | (23)↑(7)↓ | |||
(7)↑(21)↓ | 60' | |||
Gustafson S. | 1-1 | 62' | ||
67' | (21)↑(2)↓ | |||
(10)↑(24)↓ | 77' | |||
(16)↑(18)↓ | 77' | |||
Hovland E. | 2-1 | 87' | ||
90' | (22)↑(5)↓ | |||
90' | (18)↑(8)↓ | |||
(8)↑(29)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Hacken vs Hammarby |
||||
Hacken | Hammarby | |||
13 |
|
Phạt góc |
|
8 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
20 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
15 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
49% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
51% |
480 |
|
Số đường chuyền |
|
477 |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
3 |
|
Đánh đầu thành công |
|
7 |
6 |
|
Cứu thua |
|
1 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
20 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
7 |
|
Thử thách |
|
14 |
91 |
|
Pha tấn công |
|
90 |
74 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
59 |